Có 1 kết quả:

打水 dǎ shuǐ ㄉㄚˇ ㄕㄨㄟˇ

1/1

dǎ shuǐ ㄉㄚˇ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw water
(2) to splash water

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0